Có 3 kết quả:
霹雳 phích lịch • 霹靂 phích lịch • 霹靋 phích lịch
giản thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Từ điển trích dẫn
1. Sét đánh thình lình, mạnh và vang lớn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hốt thính nhất thanh phích lịch, hữu nhược san băng địa hãm” 忽聽一聲霹靂, 有若山崩地陷 (Đệ nhất hồi) Chợt nghe một tiếng sét dữ dội như núi lở đất sụt. ☆Tương tự: “phích lôi” 霹雷, “oanh long” 轟隆, “lạc lôi” 落雷.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sét đánh bất ngờ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0